Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 01:47 27 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#101
Evgeniy Najer
Đại kiện tướng
Evgeniy Najer
2637
2568
2517
1
#102
Alan Pichot
Đại kiện tướng
Alan Pichot
2637
2591
2531
2
#103
Aryan Chopra
Đại kiện tướng
Aryan Chopra
2637
2598
0
3
#104
Karthikeyan Murali
Đại kiện tướng
Karthikeyan Murali
2637
2522
2511
#105
Arkadij Naiditsch
Đại kiện tướng
Arkadij Naiditsch
2636
2580
2568
1
#106
Jeffery Xiong
Đại kiện tướng
Jeffery Xiong
2636
2714
2707
2
#107
Hrant Melkumyan
Đại kiện tướng
Hrant Melkumyan
2636
2686
2604
#108
Li Chao
Đại kiện tướng
Li Chao
2635
2594
2684
#109
Alexandr Predke
Đại kiện tướng
Alexandr Predke
2634
2573
2587
#110
Yuriy Kryvoruchko
Đại kiện tướng
Yuriy Kryvoruchko
2633
2681
2587
1
#111
Ruslan Ponomariov
Đại kiện tướng
Ruslan Ponomariov
2633
2654
2587
2
#112
Hou Yifan
Đại kiện tướng
Hou Yifan
2633
2539
2522
#113
Vasyl Ivanchuk
Đại kiện tướng
Vasyl Ivanchuk
2630
2647
2651
#114
Anton Korobov
Đại kiện tướng
Anton Korobov
2629
2608
2645
1
#115
Aryan Tari
Đại kiện tướng
Aryan Tari
2629
2559
2587
#116
Rasmus Svane
Đại kiện tướng
Rasmus Svane
2628
2629
2597
1
#117
Gabriel Sargissian
Đại kiện tướng
Gabriel Sargissian
2628
2608
2579
2
#118
Jaime Santos Latasa
Đại kiện tướng
Jaime Santos Latasa
2628
2655
2609
#119
Ioannis Papaioannou
Đại kiện tướng
Ioannis Papaioannou
2626
2614
2666
1
#120
Luka Lenic
Đại kiện tướng
Luka Lenic
2626
2640
2631
2
#121
Robert Hovhannisyan
Đại kiện tướng
Robert Hovhannisyan
2626
2575
2585
#122
Aram Hakobyan
Đại kiện tướng
Aram Hakobyan
2625
2513
2570
1
#123
Maxim Matlakov
Đại kiện tướng
Maxim Matlakov
2625
2629
2600
#124
Ediz Gurel
Đại kiện tướng
Ediz Gurel
2624
2452
2494
1
#125
Maksim Chigaev
Đại kiện tướng
Maksim Chigaev
2624
2605
2558
#126
Aydin Suleymanli
Đại kiện tướng
Aydin Suleymanli
2623
2549
2593
#127
Saleh Salem
Đại kiện tướng
Saleh Salem
2622
2647
2674
1
#128
Maxim Rodshtein
Đại kiện tướng
Maxim Rodshtein
2622
2603
2555
2
#129
Vasif Durarbayli
Đại kiện tướng
Vasif Durarbayli
2622
2531
2577
#130
Pranav Venkatesh
Đại kiện tướng
Pranav Venkatesh
2621
2497
2572
#131
Velimir Ivic
Đại kiện tướng
Velimir Ivic
2620
2490
2530
1
#132
David Paravyan
Đại kiện tướng
David Paravyan
2620
2562
2587
#133
Anton Demchenko
Đại kiện tướng
Anton Demchenko
2619
2512
2492
#134
Karen H Grigoryan
Đại kiện tướng
Karen H Grigoryan
2618
2622
2678
1
#135
Alexander Donchenko
Đại kiện tướng
Alexander Donchenko
2618
2578
2586
2
#136
Mateusz Bartel
Đại kiện tướng
Mateusz Bartel
2618
2521
2497
#137
Erwin l'Ami
Đại kiện tướng
Erwin l'Ami
2617
2640
2675
#138
Abhimanyu Mishra
Đại kiện tướng
Abhimanyu Mishra
2616
2602
2452
1
#139
Dennis Wagner
Đại kiện tướng
Dennis Wagner
2616
2456
2491
#140
Nijat Abasov
Đại kiện tướng
Nijat Abasov
2615
2566
2555
#141
Ivan Popov
Đại kiện tướng
Ivan Popov
2613
2577
2554
1
#142
Tamir Nabaty
Đại kiện tướng
Tamir Nabaty
2613
2658
2627
1
#144
Manuel Petrosyan
Đại kiện tướng
Manuel Petrosyan
2612
2555
2557
#145
Samvel Ter-Sahakyan
Đại kiện tướng
Samvel Ter-Sahakyan
2611
2542
2550
1
#146
Xu Xiangyu
Đại kiện tướng
Xu Xiangyu
2611
2592
2529
#147
Eltaj Safarli
Đại kiện tướng
Eltaj Safarli
2610
2611
2644
1
#148
Loek van Wely
Đại kiện tướng
Loek van Wely
2610
2551
2546
#149
Gata Kamsky
Đại kiện tướng
Gata Kamsky
2609
2640
2660
1
#150
Lu Shanglei
Đại kiện tướng
Lu Shanglei
2609
2638
2648